Characters remaining: 500/500
Translation

corticifugal

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "corticifugal" một tính từ dùng để mô tả các sợi dây thần kinh hoặc tín hiệu thần kinh đi ra ngoài khỏi vỏ não (cortex) của não bộ. Cụ thể hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh sinh lý học thần kinh học để chỉ các đường dẫn thần kinh thông tin di chuyển từ vỏ não đến các vùng khác của hệ thần kinh, như tủy sống hoặc các phần khác của não.

Định nghĩa:
  • Corticifugal (tính từ): Chỉ các tín hiệu hoặc sợi dây thần kinh di chuyển ra khỏi vỏ não.
dụ sử dụng:
  1. Corticifugal pathways are essential for transmitting motor signals from the brain to the muscles.

    • Các đường dẫn corticifugal rất quan trọng để truyền tín hiệu vận động từ não đến các .
  2. In studying the corticifugal fibers, researchers can better understand how the brain controls movement.

    • Trong việc nghiên cứu các sợi corticifugal, các nhà nghiên cứu có thể hiểu hơn cách não kiểm soát chuyển động.
Các biến thể:
  • Corticofugal: Một cách viết khác của từ này, có nghĩa tương tự.
  • Corticopetal: Từ này có nghĩa các sợi dây thần kinh đi vào vỏ não, ngược lại với corticifugal.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Efferent: Từ này cũng chỉ các tín hiệu hoặc sợi dây thần kinh đi ra khỏi một phần của hệ thần kinh.
  • Motor neurons: Những tế bào thần kinh điều khiển chuyển động, thường liên quan đến corticifugal.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù từ "corticifugal" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến, nhưng trong ngữ cảnh thần kinh học, bạn có thể thấy các cụm từ như: - Signal transmission: Truyền tín hiệu, liên quan đến việc gửi thông tin thần kinh. - Neural pathways: Các đường dẫn thần kinh, mô tả các con đường thông tin thần kinh di chuyển.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bài viết khoa học hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy từ "corticifugal" được sử dụng để giải thích các chế phức tạp hơn liên quan đến việc điều chỉnh cảm xúc, phản ứng đối với môi trường, hoặc các chức năng khác của não bộ. dụ: - Recent studies suggest that corticifugal projections play a critical role in modulating sensory input based on prior experiences. - Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng các chiếu xạ corticifugal đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh đầu vào cảm giác dựa trên kinh nghiệm trước đó.

Adjective
  1. thuộc một sợi dây thần kinh đi ra ngoài khỏi vỏ não

Similar Words

Comments and discussion on the word "corticifugal"