Characters remaining: 500/500
Translation

efferent

/'efərənt/
Academic
Friendly

Từ "efferent" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học y học. Ý nghĩa chính của "efferent" "đưa ra", "đi ra" hoặc "di chuyển ra ngoài". Trong ngữ cảnh sinh học, thường mô tả các mạch máu hoặc dây thần kinh mang thông tin hoặc máu từ một phần của cơ thể ra ngoài hoặc đến một phần khác.

Định nghĩa:
  • Efferent (tính từ): Chỉ các cấu trúc sinh học (như dây thần kinh hoặc mạch máu) mang tín hiệu hoặc máu ra khỏi một phần của cơ thể, đối lập với "afferent", nghĩa mang tín hiệu hoặc máu vào.
dụ sử dụng:
  1. Efferent nerve: Dây thần kinh ly tâm, mang tín hiệu từ não đến các , giúp cơ thể thực hiện các hành động.

    • dụ: "The efferent nerves transmit signals from the brain to the muscles, enabling movement." (Dây thần kinh ly tâm truyền tín hiệu từ não đến các , cho phép thực hiện các chuyển động.)
  2. Efferent blood vessels: Mạch máu đưa máu ra khỏi một bộ phận, như từ tim đến các phần khác của cơ thể.

    • dụ: "The efferent blood vessels carry oxygenated blood away from the heart." (Các mạch máu ly tâm mang máu giàu oxy ra khỏi tim.)
Phân biệt với từ "afferent":
  • Afferent: tính từ chỉ các cấu trúc mang tín hiệu hoặc máu vào một bộ phận.
    • dụ: "Afferent nerves bring sensory information to the brain." (Dây thần kinh hướng tâm mang thông tin cảm giác đến não.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Efferent có thể được so sánh với các từ khác như "outgoing" (đi ra), nhưng "efferent" thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học.
  • Từ đồng nghĩa: “output” (đầu ra), nhưng không hoàn toàn giống nhau "output" có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong nghiên cứu sinh học hoặc y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Efferent pathways: Các con đường dẫn truyền tín hiệu ly tâm. - Efferent system: Hệ thống dây thần kinh ly tâm trong cơ thể.

Idioms Phrasal Verbs:

Từ "efferent" không thường xuất hiện trong các thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) thông dụng. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc y học để mô tả các quá trình sinh lý.

tính từ
  1. (sinh vật học) ra, đi ra (mạch máu); ly tâm (dây thần kinh)
    • efferent nerve
      dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh vận động

Synonyms

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "efferent"

Comments and discussion on the word "efferent"