Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
cortisone
Jump to user comments
Noun
  • Hormon chữa viêm và dị ứng
  • một corticosteroid có tự nhiên dùng chữa bệnh Addison và sau phẩu thuật cắt bỏ tuyến thượng thận
Related search result for "cortisone"
Comments and discussion on the word "cortisone"