Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coruscation
Jump to user comments
Noun
  • sự đột nhiên chói sáng, đột nhiên tỏa sáng
    • coruscations of great wit
      Sự đột nhiên tỏa sáng của trí thông minh
  • sự xảy ra tia chớp nhỏ hoặc tia lửa
Related words
Related search result for "coruscation"
Comments and discussion on the word "coruscation"