Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

coryphée

/,kɔri'fei/
Academic
Friendly

Từ "coryphée" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "koryphaios", có nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "người lãnh đạo". Trong tiếng Pháp, "coryphée" được sử dụng như một danh từ giống đực (le coryphée) mang một số nghĩa khác nhau.

Các nghĩa của từ "coryphée":
  1. Người cầm đầu, đầu đàn: Đâynghĩa phổ biến nhất của từ này. chỉ những người đứng đầu hoặc lãnh đạo trong một nhóm nào đó, ví dụ như trong quân đội hay một tổ chức.

    • Ví dụ: Les coryphées de l'armée prussienne ont pris des décisions stratégiques. (Những người cầm đầu quân đội Phổ đã đưa ra các quyết định chiến lược.)
  2. Người dẫn dắt trong nghệ thuật, đặc biệtsân khấu: Trong lĩnh vực nghệ thuật, "coryphée" có thể chỉ những người dẫn dắt trong các buổi biểu diễn, như người dẫn chương trình hay người chủ trì.

    • Ví dụ: Le coryphée de la troupe a captivé le public avec sa performance exceptionnelle. (Người dẫn dắt của đoàn kịch đã thu hút khán giả bằng màn trình diễn xuất sắc của mình.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Coryphée (giống đực): Có thể dùng cho cả nam nữ trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng thường được dùng để chỉ nam giới.
  • Coryphée (danh từ số nhiều): les coryphées - chỉ nhiều người cầm đầu hoặc lãnh đạo.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Leader: Từ tiếng Anh tương đương có nghĩa là "người lãnh đạo".
  • Chef: Trong tiếng Pháp, từ này cũng chỉ người đứng đầu, nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức, công việc.
Thành ngữ cách diễn đạt liên quan:
  • Être le coryphée de quelque chose: Cụm từ này có nghĩa là "trở thành người đứng đầu trong một lĩnh vực nào đó". Ví dụ: Il est le coryphée de la recherche scientifique en France. (Ông ấyngười đứng đầu trong nghiên cứu khoa học tại Pháp.)

  • Coryphée dans le domaine artistique: Cụm từ này được sử dụng để chỉ những người ảnh hưởng lớn trong nghệ thuật, đặc biệtcác nghệ sĩ nổi bật.

Lưu ý:

Mặc dù "coryphée" có nghĩa chính là "người cầm đầu", nhưng trong các ngữ cảnh khác nhau, có thể mang những sắc thái khác nhau. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa được truyền đạt chính xác.

danh từ giống đực
  1. người cầm đầu; đầu đàn
    • Les coryphées de l'armée prussienne
      những kẻ cầm đầu quân đội Phổ
  2. (sân khấu, từ cổ nghĩa cổ) người dẫn hát

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "coryphée"