Từ "coryphée" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "koryphaios", có nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "người lãnh đạo". Trong tiếng Pháp, "coryphée" được sử dụng như một danh từ giống đực (le coryphée) và mang một số nghĩa khác nhau.
Người cầm đầu, đầu đàn: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này. Nó chỉ những người đứng đầu hoặc lãnh đạo trong một nhóm nào đó, ví dụ như trong quân đội hay một tổ chức.
Người dẫn dắt trong nghệ thuật, đặc biệt là sân khấu: Trong lĩnh vực nghệ thuật, "coryphée" có thể chỉ những người dẫn dắt trong các buổi biểu diễn, như người dẫn chương trình hay người chủ trì.
Être le coryphée de quelque chose: Cụm từ này có nghĩa là "trở thành người đứng đầu trong một lĩnh vực nào đó". Ví dụ: Il est le coryphée de la recherche scientifique en France. (Ông ấy là người đứng đầu trong nghiên cứu khoa học tại Pháp.)
Coryphée dans le domaine artistique: Cụm từ này được sử dụng để chỉ những người có ảnh hưởng lớn trong nghệ thuật, đặc biệt là các nghệ sĩ nổi bật.
Mặc dù "coryphée" có nghĩa chính là "người cầm đầu", nhưng trong các ngữ cảnh khác nhau, nó có thể mang những sắc thái khác nhau. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa được truyền đạt chính xác.