Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cosmopolite
Jump to user comments
danh từ
  • người sống lúc nước này lúc nước khác, người của bốn phương
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người theo chủ nghĩa thế giới
tính từ
  • sống nước nào cũng hợp
    • Existence cosmopolite
      cuộc sống ở nước nào cũng hợp
  • pha tập quán nước ngoài (phong tục)
  • gồm người nhiều nước, gồm người tứ xứ
    • Ville cosmopolite
      thành phố gồm người tứ xứ
  • (thực vật học) khắp thế giới
  • (từ cũ, nghĩa cũ) theo chủ nghĩa thế giới
Comments and discussion on the word "cosmopolite"