Characters remaining: 500/500
Translation

cotiser

Academic
Friendly

Từ "cotiser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "góp tiền" hoặc "đóng tiền". Đâymột động từ nội động, có thể hiểuhành động một cá nhân hoặc một nhóm người cùng nhau đóng góp một khoản tiền để đạt được một mục đích chung, thườngđể hỗ trợ một quỹ hoặc tham gia vào một dự án nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Cotiser (động từ): Góp tiền, đóng góp vào một quỹ hay một tổ chức nào đó.
Những cách sử dụng nâng cao:
  • Cotiser à: Thường đi kèm với giới từ "à" để chỉ mục đích hoặc nơi tiền được đóng góp.
    • Ví dụ: "Ils ont cotisé à un projet de reconstruction." (Họ đã góp tiền cho một dự án tái xây dựng.)
Biến thể của từ:
  • Cotisation (danh từ): Khoản tiền đã đóng góp.

    • Ví dụ: "Ma cotisation annuelle est de 100 euros." (Khoản đóng góp hàng năm của tôi là 100 euro.)
  • Cotisateur (danh từ): Người tham gia góp tiền.

    • Ví dụ: "Tous les cotisateurs sont invités à l'assemblée." (Tất cả các người góp tiền đều được mời đến cuộc họp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Contribuer: Từ này cũng có nghĩa là "đóng góp" nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ về tiền bạc mà còn về thời gian hoặc công sức.

    • Ví dụ: "Il contribue à la campagne." (Anh ấy đóng góp cho chiến dịch.)
  • Participer: Có nghĩa là "tham gia", có thể bao gồm việc góp tiền hoặc tham gia vào hoạt động.

    • Ví dụ: "Elle participe au financement du projet." ( ấy tham gia vào việc tài trợ cho dự án.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Cotiser pour la retraite": Góp tiền cho quỹ hưu trí.
  • "Cotiser pour une assurance": Góp tiền cho một bảo hiểm nào đó.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi bạn sử dụng "cotiser", hãy nhớ rằng từ này thường được dùng trong bối cảnh tài chính, ví dụ như khi nói về các quỹ, bảo hiểm hay các hoạt động từ thiện.

nội động từ
  1. góp tiền, đóng tiền

Words Containing "cotiser"

Words Mentioning "cotiser"

Comments and discussion on the word "cotiser"