Từ "countercurrent" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Countercurrent (danh từ): Dòng nước ngược; hành động hoặc xu hướng đi ngược lại với một cái gì đó chính thống hoặc phổ biến. Nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên như dòng nước chảy ngược hoặc trong các tình huống xã hội, chính trị khi có những quan điểm hoặc xu hướng đối lập, chống lại những điều đang diễn ra chủ yếu.
Trong ngữ cảnh tự nhiên: "The river has a strong countercurrent that makes it difficult to swim upstream." (Dòng sông có dòng nước ngược mạnh mẽ khiến việc bơi ngược dòng trở nên khó khăn.)
Trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị: "The countercurrent of public opinion against the new law led to its repeal." (Dòng ý kiến công chúng chống lại luật mới đã dẫn đến việc luật này bị bãi bỏ.)
Go against the current: Đi ngược lại với xu hướng hoặc quan điểm phổ biến. Ví dụ: "He always tends to go against the current in his opinions." (Anh ấy luôn có xu hướng đi ngược lại với xu hướng trong ý kiến của mình.)
Swim against the tide: Hành động hoặc suy nghĩ khác biệt với số đông. Ví dụ: "She decided to swim against the tide by supporting the controversial decision." (Cô ấy quyết định chống lại xu hướng bằng cách ủng hộ quyết định gây tranh cãi.)
"Countercurrent" không chỉ đơn thuần là một từ miêu tả dòng nước mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự chống đối hoặc phản kháng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.