Characters remaining: 500/500
Translation

countercurrent

Academic
Friendly

Từ "countercurrent" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:

Countercurrent (danh từ): Dòng nước ngược; hành động hoặc xu hướng đi ngược lại với một cái đó chính thống hoặc phổ biến. có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên như dòng nước chảy ngược hoặc trong các tình huống xã hội, chính trị khi những quan điểm hoặc xu hướng đối lập, chống lại những điều đang diễn ra chủ yếu.

Cách sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh tự nhiên: "The river has a strong countercurrent that makes it difficult to swim upstream." (Dòng sông dòng nước ngược mạnh mẽ khiến việc bơi ngược dòng trở nên khó khăn.)

  • Trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị: "The countercurrent of public opinion against the new law led to its repeal." (Dòng ý kiến công chúng chống lại luật mới đã dẫn đến việc luật này bị bãi bỏ.)

Biến thể phân biệt:
  • Countercurrents (danh từ số nhiều): Nhiều dòng nước ngược hoặc nhiều xu hướng đối lập. dụ: "The conference was filled with various countercurrents that shaped the discussions." (Hội thảo đã bị ảnh hưởng bởi nhiều dòng ý kiến trái chiều hình thành các cuộc thảo luận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Opposition (sự phản đối): Sử dụng trong ngữ cảnh chống lại một điều đó.
  • Contrary (trái ngược): Có thể dùng để chỉ những điều hoặc ý kiến trái ngược nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Go against the current: Đi ngược lại với xu hướng hoặc quan điểm phổ biến. dụ: "He always tends to go against the current in his opinions." (Anh ấy luôn xu hướng đi ngược lại với xu hướng trong ý kiến của mình.)

  • Swim against the tide: Hành động hoặc suy nghĩ khác biệt với số đông. dụ: "She decided to swim against the tide by supporting the controversial decision." ( ấy quyết định chống lại xu hướng bằng cách ủng hộ quyết định gây tranh cãi.)

Kết luận:

"Countercurrent" không chỉ đơn thuần một từ miêu tả dòng nước còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự chống đối hoặc phản kháng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Noun
  1. dòng nước ngược
  2. hành động chống lại các hoạt động chính của nhóm
    • political crosscurrents disrupted the conference
      hoạt động phản chính trị đã làm gián đoạn cuộc hội thảo

Comments and discussion on the word "countercurrent"