Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
countrywoman
/'kʌntri,wumən/
Jump to user comments
danh từ
  • người đàn bà ở nông thôn
  • người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương
Related search result for "countrywoman"
Comments and discussion on the word "countrywoman"