Characters remaining: 500/500
Translation

coxcomb

/'kɔkskoum/
Academic
Friendly

Từ "coxcomb" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "công tử bột," "người tự phụ," "người tự mãn," hoặc "người hợm hĩnh." Từ này thường được dùng để chỉ những người đàn ông thái độ kiêu ngạo, thích thể hiện thường không nhiều khả năng thực sự để chứng minh sự tự mãn của mình.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Coxcomb (danh từ): Người đàn ông tự phụ, người có vẻ ngoài bảnh bao nhưng thực tế lại thiếu sự sâu sắc hoặc tài năng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is such a coxcomb, always showing off his new clothes."
    • (Anh ta đúng một công tử bột, luôn khoe khoang về bộ quần áo mới của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his charm and good looks, many people see him as nothing more than a coxcomb with no real substance."
    • (Mặc dù sức hút ngoại hình đẹp, nhiều người chỉ coi anh ta một công tử bột không nội dung thực sự.)
Biến thể của từ
  • Coxcombical (tính từ): Tính từ mô tả tính cách hoặc hành động của một người giống như coxcomb, tức là kiêu ngạo hoặc hợm hĩnh.
    • dụ: "His coxcombical behavior at the party made everyone uncomfortable."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dandy: Cũng chỉ những người đàn ông chú trọng đến vẻ bề ngoài thái độ tự mãn.
  • Peacock: Nghĩa bóng để chỉ những người tự phụ, thích khoe khoang.
  • Fop: Người đàn ông chăm chút quá mức đến vẻ ngoài, thường hợm hĩnh.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Full of himself": Người quá tự mãn về bản thân.

    • dụ: "Ever since he got that promotion, he's been so full of himself."
  • "Put on airs": Hành động thể hiện sự kiêu ngạo, tự phụ.

    • dụ: "She puts on airs as if she were from a wealthy family."
Kết luận

Tóm lại, "coxcomb" một từ thú vị để mô tả những người đàn ông tính cách tự phụ thích khoe mẽ. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ về tính cách của người đó trong văn viết hoặc giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. công tử bột
  2. người tự phụ, người tự mãn, người hợm hĩnh

Comments and discussion on the word "coxcomb"