Characters remaining: 500/500
Translation

creaseproof

Academic
Friendly

Từ "creaseproof" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để miêu tả các loại vải hoặc chất liệu không dễ bị nhăn, nhàu. Khi một loại vải được gọi là "creaseproof", điều này có nghĩa giữ được hình dáng bề mặt phẳng phiu ngay cả khi không được ủi.

Giải thích chi tiết:
  • Chức năng: "Creaseproof" thường được sử dụng để mô tả quần áo, vải, hoặc các sản phẩm khác bạn không cần phải ủi thường xuyên.
  • Tính năng: Vải "creaseproof" thường được làm từ các chất liệu đặc biệt hoặc qua quy trình xử lý để có thể chống lại sự nhăn nhúm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a creaseproof shirt for my business trip." (Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi không nhăn cho chuyến công tác của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The hotel provided creaseproof linens, ensuring that the beds always looked immaculate." (Khách sạn cung cấp ga trải giường không nhăn, đảm bảo rằng các giường luôn trông sạch sẽ.)
Biến thể của từ:
  • Creased: Tính từ chỉ tình trạng bị nhăn, dụ: "The shirt was creased after being packed in the suitcase." (Chiếc áo sơ mi bị nhăn sau khi được đóng gói trong vali.)
  • Creasing: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra nếp nhăn, dụ: "The creasing of the fabric made it look old." (Việc tạo nếp nhăn trên vải khiến trông .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wrinkle-resistant: Cũng có nghĩa không dễ bị nhăn, thường được dùng để mô tả công nghệ vải. dụ: "This fabric is wrinkle-resistant, making it perfect for travel." (Chất liệu này không dễ bị nhăn, rất phù hợp cho việc du lịch.)
  • Non-iron: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại vải không cần ủi, tương tự như "creaseproof".
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • To iron out: Có nghĩa giải quyết vấn đề hoặc làm cho một tình huống trở nên suôn sẻ, không liên quan đến việc ủi quần áo. dụ: "We need to iron out the details before the meeting." (Chúng ta cần giải quyết các chi tiết trước cuộc họp.)
  • To press clothes: Có nghĩa ủi quần áo, không phải tất cả quần áo đều "creaseproof", vậy một số vẫn cần phải ủi.
Adjective
  1. thuộc chất liệu vải không dễ bị nhăn, nhàu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "creaseproof"