Từ "creaseproof" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) dùng để miêu tả các loại vải hoặc chất liệu không dễ bị nhăn, nhàu. Khi một loại vải được gọi là "creaseproof", điều này có nghĩa là nó giữ được hình dáng và bề mặt phẳng phiu ngay cả khi không được ủi.
Giải thích chi tiết:
Chức năng: "Creaseproof" thường được sử dụng để mô tả quần áo, vải, hoặc các sản phẩm khác mà bạn không cần phải ủi thường xuyên.
Tính năng: Vải "creaseproof" thường được làm từ các chất liệu đặc biệt hoặc qua quy trình xử lý để có thể chống lại sự nhăn nhúm.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Creased: Tính từ chỉ tình trạng bị nhăn, ví dụ: "The shirt was creased after being packed in the suitcase." (Chiếc áo sơ mi bị nhăn sau khi được đóng gói trong vali.)
Creasing: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra nếp nhăn, ví dụ: "The creasing of the fabric made it look old." (Việc tạo nếp nhăn trên vải khiến nó trông cũ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Wrinkle-resistant: Cũng có nghĩa là không dễ bị nhăn, thường được dùng để mô tả công nghệ vải. Ví dụ: "This fabric is wrinkle-resistant, making it perfect for travel." (Chất liệu này không dễ bị nhăn, rất phù hợp cho việc du lịch.)
Non-iron: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại vải không cần ủi, tương tự như "creaseproof".
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
To iron out: Có nghĩa là giải quyết vấn đề hoặc làm cho một tình huống trở nên suôn sẻ, không liên quan đến việc ủi quần áo. Ví dụ: "We need to iron out the details before the meeting." (Chúng ta cần giải quyết các chi tiết trước cuộc họp.)
To press clothes: Có nghĩa là ủi quần áo, không phải tất cả quần áo đều là "creaseproof", vì vậy một số vẫn cần phải ủi.