Characters remaining: 500/500
Translation

criket

/'krikit/
Academic
Friendly

Từ "cricket" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây phần giải thích chi tiết cho người học tiếng Anh:

1. Định nghĩa chính:
  • Cricket (danh từ): Từ này hai nghĩa chính:
    • Động vật học: "Cricket" tên gọi của con dế - một loại côn trùng thường màu nâu phát ra âm thanh đặc trưng khi trời tối.
    • Thể thao: "Cricket" cũng tên gọi của một môn thể thao phổ biến, đặc biệtcác nước như Anh, Ấn Độ, Úc. Trong môn này, hai đội sẽ thi đấu với nhau bằng cách đánh bóng chạy giữa các wicket.
2. Cách sử dụng:
  • Trong động vật học:

    • dụ: "I heard a cricket chirping outside my window." (Tôi nghe thấy tiếng dế kêu bên ngoài cửa sổ của mình.)
  • Trong thể thao:

    • dụ: "They played cricket in the park last Saturday." (Họ đã chơi cricket trong công viên vào thứ Bảy tuần trước.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Thông tục: "That's not cricket" một cụm từ thường được dùng để chỉ hành động không công bằng, không thành thật hoặc không tinh thần thể thao.
    • dụ: "Cheating on the exam? That's not cricket!" (Gian lận trong kỳ thi à? Điều đó thật không công bằng!)
4. Biến thể từ gần giống:
  • Cricketer (danh từ): Người chơi môn cricket.

    • dụ: "He is a professional cricketer." (Anh ấy một cầu thủ cricket chuyên nghiệp.)
  • Cricketing (tính từ): Liên quan đến cricket.

    • dụ: "Cricketing skills are essential for the game." (Kỹ năng chơi cricket rất cần thiết cho trò chơi.)
5. Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "cricket" trong ngữ cảnh động vật hoặc thể thao, nhưng có thể sử dụng các từ như "insect" cho động vật học hoặc "sport" cho thể thao trong một số tình huống.
6. Idioms Phrasal Verbs:
  • "That's not cricket": Như đã đề cập, cụm từ này có nghĩa không công bằng hoặc không thành thật.

  • Phrasal verbs: Không phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "cricket".

7. Kết luận:

Từ "cricket" có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ động vật học đến thể thao cả trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự không công bằng.

danh từ
  1. (động vật học) con dế
  2. (thể dục,thể thao) môn
Idioms
  • that's not criket
    (thông tục) không thật thà, ăn gian
nội động từ
  1. chơi crikê

Similar Spellings

Words Containing "criket"

Comments and discussion on the word "criket"