Characters remaining: 500/500
Translation

crippling

Academic
Friendly

Từ "crippling" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "làm tàn tật", "làm què quặt", "làm mất hết khả năng", hoặc "làm cho bất lực". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống, vấn đề hoặc cảm giác nào đó gây ra sự yếu đuối, khó khăn hoặc không thể hoạt động bình thường.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The disease had a crippling effect on her ability to walk." (Căn bệnh đã tác động làm tàn tật đến khả năng đi lại của ấy.)
    • "He faced crippling debt after losing his job." (Anh ấy phải đối mặt với khoản nợ khổng lồ sau khi mất việc.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The crippling economic crisis left many families in poverty." (Cuộc khủng hoảng kinh tế tàn tệ đã để lại nhiều gia đình trong cảnh nghèo khó.)
    • "Her crippling anxiety made it difficult for her to socialize." (Cơn lo âu tàn phá của ấy khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Cripple (động từ): Có nghĩa làm cho ai đó không còn khả năng đi lại, làm tàn tật.

    • dụ: "The accident crippled him for life." (Tai nạn đã làm cho anh ấy không còn khả năng đi lại suốt đời.)
  • Crippled (tính từ): dạng quá khứ của động từ "cripple", có nghĩa bị tàn tật.

    • dụ: "He is a crippled veteran." (Ông một cựu chiến binh bị tàn tật.)
Từ đồng nghĩa:
  • Disabled: Bị khuyết tật, không thể hoạt động bình thường.
  • Impaired: Bị suy giảm, yếu đi.
  • Debilitating: Gây suy nhược, làm yếu đi.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Break down: Hỏng hóc hoặc không thể hoạt động, thường được sử dụng với nghĩa cảm xúc hoặc sức khỏe.

    • dụ: "After the stress of the project, she broke down." (Sau áp lực của dự án, ấy đã suy sụp.)
  • Bite the bullet: Đối mặt với một tình huống khó khăn bạn không thể tránh khỏi.

    • dụ: "He had to bite the bullet and accept his financial situation." (Anh ấy phải đối mặt với sự thật chấp nhận tình hình tài chính của mình.)
Kết luận:

Từ "crippling" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả tình trạng sức khỏe cho đến các vấn đề xã hội hay tâm lý.

Adjective
  1. làm tàn tật, làm què quặt, làm mất hết khả năng, làm cho bất lực

Comments and discussion on the word "crippling"