Characters remaining: 500/500
Translation

incapacitating

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "incapacitating" một tính từ (adjective) có nghĩa làm cho ai đó hoặc cái đó không thể hoạt động bình thường, trở nên yếu đuối, bất lực hoặc không đủ năng lực. thường được dùng để mô tả tình trạng khi một người không thể thực hiện các hoạt động hàng ngày lý do sức khỏe, thương tích hoặc các tình huống khác.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: Làm cho không khả năng hoạt động, làm việc hoặc thực hiện chức năng bình thường.
  • dụ sử dụng:
    • Những tình huống cụ thể: "The accident left him with an incapacitating injury that required long-term rehabilitation." (Tai nạn đã để lại cho anh ta một chấn thương tàn tật, cần phục hồi lâu dài.)
    • Trong cuộc sống hàng ngày: "The flu can be incapacitating, making it difficult to go to work." (Cúm có thể khiến bạn cảm thấy bất lực, khó khăn trong việc đi làm.)
Các biến thể của từ:
  • Incapacitate (verb): Động từ này có nghĩa làm cho ai đó hoặc cái đó không thể hoạt động được. dụ: "The medication may incapacitate the patient temporarily." (Thuốc có thể khiến bệnh nhân tạm thời không thể hoạt động.)
  • Incapacitation (noun): Danh từ này chỉ trạng thái hoặc hành động làm cho không khả năng hoạt động. dụ: "The incapacitation of the worker due to injury affected the entire team." (Sự bất lực của người lao động do thương tích đã ảnh hưởng đến toàn bộ đội ngũ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disable: Làm cho không hoạt động hoặc không khả năng. dụ: "The software was disabled due to a virus." (Phần mềm đã bị vô hiệu hóa do virus.)
  • Impair: Gây tổn hại hoặc làm yếu đi. dụ: "Excessive alcohol consumption can impair your judgment." (Sử dụng rượu quá mức có thể làm suy yếu khả năng phán đoán của bạn.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Put out of action": Làm cho không thể hoạt động. dụ: "The injury put him out of action for several weeks." (Chấn thương đã làm anh ta không thể hoạt động trong vài tuần.)
  • "Throw a wrench in the works": Gây rối, làm ảnh hưởng đến kế hoạch.
Adjective
  1. bất lực, không đủ năng lực, tàn tật, què quặt

Similar Words

Comments and discussion on the word "incapacitating"