Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cross-bench
/'krɔsbentʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện Anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào)
tính từ
  • khách quan, không thiên vị
    • the cross-bench mind
      tinh thần khách quan
Related search result for "cross-bench"
Comments and discussion on the word "cross-bench"