Characters remaining: 500/500
Translation

crotchety

/'krɔtʃiti/
Academic
Friendly

Từ "crotchety" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "quái gở" hoặc "kỳ quặc". thường được dùng để miêu tả một người tính cách khó chịu, thường xuyên cáu kỉnh hoặc dễ nổi giận, đặc biệt khi người đó có tuổi.

Giải thích chi tiết:
  • Crotchety: Thể hiện tính cách của một người hay càu nhàu, khó tính, không dễ chịu. Từ này thường gợi lên hình ảnh của một người lớn tuổi, có thể ông bà, không hài lòng với mọi thứ xung quanh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My grandfather is quite crotchety these days." (Ông của tôi dạo này rất quái gở.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Although she is often crotchety, deep down she has a kind heart." (Mặc dù ấy thường hay càu nhàu, nhưng sâu thẳm bên trong, ấy một trái tim nhân hậu.)
Biến thể của từ:

Từ "crotchety" không nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng "crotchet" như một danh từ, có nghĩa "tính cách kỳ quặc" hoặc "sự cáu kỉnh".

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Irritable: Dễ cáu kỉnh.
  • Grumpy: Cáu kỉnh, khó chịu.
  • Cantankerous: Khó tính, hay cãi nhau.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • In a foul mood: Trong tâm trạng xấu, dễ cáu.
  • To fly off the handle: Dễ nổi giận, mất bình tĩnh.
Cách sử dụng nâng cao:

Bạn có thể sử dụng "crotchety" để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ hơn trong văn viết hoặc nói chuyện, dụ: - "His crotchety remarks during the meeting made everyone uncomfortable." (Những nhận xét quái gở của ông ấy trong cuộc họp làm mọi người cảm thấy không thoải mái.)

Tóm lại:

"Crotchety" một từ thú vị để miêu tả những người tính cách khó chịu hoặc cáu kỉnh, thường người lớn tuổi.

tính từ
  1. quái gở, kỳ quặc

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "crotchety"

Comments and discussion on the word "crotchety"