Characters remaining: 500/500
Translation

crochet

/'krouʃei/
Academic
Friendly

Từ "crochet" trong tiếng Anh có thể được hiểu đơn giản như sau:

Định nghĩa
  • Danh từ: "crochet" chỉ hành động hoặc nghệ thuật đan hoặc thêu bằng kim móc. Đây một kỹ thuật thủ công sử dụng một chiếc kim móc để tạo ra các sản phẩm từ sợi, thường len hoặc chỉ.
  • Động từ: "to crochet" có nghĩa thực hiện hành động đan hoặc thêu bằng kim móc.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "I love doing crochet in my free time." (Tôi thích đan bằng kim móc trong thời gian rảnh.)
    • "She made a beautiful crochet blanket for her baby." ( ấy đã làm một cái chăn đan bằng kim móc rất đẹp cho em bé của mình.)
  2. Động từ:

    • "I learned how to crochet last summer." (Tôi đã học cách đan bằng kim móc vào mùa năm ngoái.)
    • "Can you crochet a scarf for me?" (Bạn có thể đan một cái khăn cho tôi không?)
Biến thể của từ
  • Crocheted: dạng quá khứ quá khứ phân từ của động từ "crochet". dụ: "I crocheted a hat last week." (Tôi đã đan một cái vào tuần trước.)
  • Crocheting: dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "crochet". dụ: "She is crocheting a sweater." ( ấy đang đan một cái áo len.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Knitting: nghĩa đan bằng hai chiếc kim thay vì một chiếc kim như trong "crochet". dụ: "She prefers knitting to crocheting." ( ấy thích đan hơn thêu bằng kim móc.)
  • Embroidery: nghĩa thêu, thường sử dụng chỉ để tạo ra các họa tiết trên vải. dụ: "Embroidery requires different techniques than crochet." (Thêu đòi hỏi các kỹ thuật khác với đan bằng kim móc.)
Cụm từ thành ngữ liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "crochet", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "To crochet something together": có nghĩa kết nối hoặc hợp nhất các phần lại với nhau. dụ: "They crocheted their ideas together to create a unique project." (Họ đã kết nối những ý tưởng của mình lại với nhau để tạo ra một dự án độc đáo.)

Tóm tắt

Từ "crochet" rất hữu ích trong lĩnh vực thủ công nghệ thuật, liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm từ sợi. Bạn có thể sử dụng từ này để mô tả cả hành động đan các sản phẩm bạn tạo ra.

danh từ
  1. sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc
động từ
  1. đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc

Comments and discussion on the word "crochet"