Characters remaining: 500/500
Translation

crottal

Academic
Friendly

Từ "crottal" một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại địa y thuộc họ bạch mạc (Lichen). Địa y này thường được sử dụng để tạo ra chất nhuộm màu nâu đỏ hoặc màu tím.

Giải thích bằng tiếng Việt:
  • Crottal (danh từ): Loài địa y thuộc họ bạch mạc. thường được dùng trong ngành nhuộm để tạo ra các màu sắc như nâu đỏ tím.
dụ sử dụng:
  1. Crottal lichen is often harvested for dye extraction.

    • (Địa y crottal thường được thu hoạch để chiết xuất phẩm nhuộm.)
  2. The vibrant purple color obtained from crottal was popular in ancient textiles.

    • (Màu tím tươi sáng thu được từ crottal rất được ưa chuộng trong các loại vải cổ đại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về thực vật học hoặc hóa học, bạn có thể thấy "crottal" được đề cập đến trong bối cảnh nghiên cứu về các đặc tính sinh học hoặc hóa học của , chẳng hạn:
    • Researchers are studying the chemical properties of crottal lichen for potential uses in natural dyes.
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các tính chất hóa học của địa y crottal để tìm kiếm các ứng dụng tiềm năng trong nhuộm tự nhiên.)
Các biến thể của từ:
  • Crottal lichen: cụm từ mô tả hơn về loài địa y này.
  • Không các biến thể phổ biến khác của từ "crottal".
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lichen: Địa y, thuật ngữ chung chỉ các loại thực vật sống ký sinh trên bề mặt khác.
  • Dye: Chất nhuộm, có thể dùng chung với crottal khi nói về việc nhuộm màu.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Không cụm từ thành ngữ hay phrasal verb nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "crottal". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến nhuộm hoặc màu sắc trong tiếng Anh khi nói về nghệ thuật hoặc thời trang.

Tóm lại:

Từ "crottal" không phải một từ rất phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng mang một ý nghĩa đặc biệt trong lĩnh vực nhuộm thực vật học.

Noun
  1. loài địa y thuộc họ Bạch Mạc, dùng làm chất nhuộm màu nâu đỏ hay màu tím

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "crottal"