Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crucifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trói vào cây chữ thập, đóng đinh câu rút
  • (nghĩa bóng) hành khổ
    • Crucifier sa chair
      hành khổ thể xác của mình
Comments and discussion on the word "crucifier"