Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crystal lattice
Jump to user comments
Noun
  • cấu trúc hình học dạng 3 chiều của phân tử, nguyên tử hay ion, làm thành tinh thể
Related words
Related search result for "crystal lattice"
Comments and discussion on the word "crystal lattice"