Characters remaining: 500/500
Translation

crânement

Academic
Friendly

Từ "crânement" trong tiếng Phápmột phó từ được sử dụng để diễn tả một cách bạo dạn, hiên ngang hoặc tự tin. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự dũng cảm phong thái mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Crânement: Bạo dạn, hiên ngang, một cách tự tin.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • La mariée est crânement jolie. (Cô dâu xinh đẹp một cách hiên ngang.) Ở đây, từ "crânement" nhấn mạnh vẻ đẹp nổi bật sự tự tin của cô dâu trong ngày trọng đại.
  2. Câu phức tạp:

    • Il a crânement affronté ses peurs pour réaliser son rêve. (Anh ấy đã bạo dạn đối mặt với nỗi sợ của mình để thực hiện ước mơ.) Trong câu này, từ "crânement" thể hiện sự dũng cảm khi đối diện với những điều khó khăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Crânement" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự tự tin kiên cường, không chỉ trong vẻ bề ngoài mà còn trong hành động quyết định.
Biến thể của từ:
  • "Crâne" (danh từ): có nghĩađầu, nhưng khi dùng trong ngữ cảnh này, không liên quan nhiều. Thay vào đó, từ "crânement" là dạng phó từ được hình thành từ tính từ "crâne" (bạo dạn, kiêu ngạo).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Courageusement: Một từ phó từ khác có nghĩa là "một cách dũng cảm".
  • Vaillamment: Nghĩa là "một cách can đảm".
  • Avec audace: Nghĩa là "với sự táo bạo".
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "crânement" có thể không đi kèm với nhiều thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ thể hiện sự tự tin hoặc dũng cảm khác, ví dụ: - Avoir du cran: Nghĩa là " can đảm", " đủ táo bạo".

Kết luận:

Từ "crânement" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện sự bạo dạn tự tin. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mô tả không chỉ vẻ đẹp mà còn cả hành động dũng cảm trong nhiều tình huống khác nhau.

phó từ
  1. (từ , nghĩa ) bạo dạn; hiên ngang
  2. (thân mật) rất, tuyệt
    • La mariée est crânement jolie
      cô dâu xinh đẹp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "crânement"