Characters remaining: 500/500
Translation

créatif

Academic
Friendly

Từ "créatif" trong tiếng Pháp có nghĩa là " năng lực sáng tạo" được sử dụng để mô tả những người hoặc những thứ khả năng tạo ra ý tưởng mới, độc đáo hoặc tính sáng tạo cao. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế, marketing, các ngành nghề khác liên quan đến sự sáng tạo.

Cách sử dụng:
  1. Dùng để mô tả người:

    • Ví dụ: "Elle est très créative." ( ấy rất sáng tạo.)
    • đây, "créative" là dạng nữ của "créatif", được dùng để chỉ một người phụ nữ khả năng sáng tạo.
  2. Dùng để mô tả sản phẩm hoặc ý tưởng:

    • Ví dụ: "Ce projet est très créatif." (Dự án này rất sáng tạo.)
    • Trong trường hợp này, "créatif" được dùng để mô tả một dự án, cho thấy những ý tưởng độc đáo.
Biến thể của từ:
  • Créativité: Danh từ, có nghĩa là "sự sáng tạo".

    • Ví dụ: "La créativité est essentielle dans ce métier." (Sự sáng tạođiều cần thiết trong nghề này.)
  • Créateur / Créatrice: Danh từ chỉ người sáng tạo.

    • Ví dụ: "Il est un créateur de mode." (Anh ấymột nhà thiết kế thời trang.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Inventif: Có nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh vào khả năng phát minh, sáng tạo ra cái mới.

    • Ví dụ: "Il est inventif dans ses solutions." (Anh ấy rất sáng tạo trong các giải pháp của mình.)
  • Imaginatif: Từ này nhấn mạnh vào trí tưởng tượng.

    • Ví dụ: "Elle a une imagination débordante." ( ấy có một trí tưởng tượng phong phú.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir l'esprit créatif: tinh thần sáng tạo.
    • Ví dụ: "Les enfants ont souvent l'esprit créatif." (Trẻ em thường tinh thần sáng tạo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Créatif dans le marketing: Trong lĩnh vực marketing, một người được coi là "créatif" nếu họ khả năng phát triển các chiến dịch quảng cáo độc đáo, thu hút sự chú ý.
tính từ
  1. năng lực sáng tạo

Similar Spellings

Words Containing "créatif"

Comments and discussion on the word "créatif"