Characters remaining: 500/500
Translation

culpability

/,kʌlpə'biliti/ Cách viết khác : (culpableness) /'kʌlpəblnis/
Academic
Friendly

Từ "culpability" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự tội" hoặc "trách nhiệm về hành động sai trái". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp để chỉ trách nhiệm của một người trong việc gây ra một hành vi phạm tội hoặc một lỗi lầm nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Culpability (sự tội):
    • Đây trạng thái hoặc chất lượng của việc bị coi lỗi hoặc chịu trách nhiệm về hành động của mình. Khi một người bị cho culpability, điều đó có nghĩa họ phải chịu trách nhiệm cho những họ đã làm.
dụ sử dụng:
  1. Culpability in Criminal Law:

    • "The court determined that the defendant's culpability was clear, leading to a guilty verdict."
    • (Tòa án xác định rằng sự tội của bị cáo rõ ràng, dẫn đến bản án tội.)
  2. Moral Culpability:

    • "Even though he didn't directly cause the accident, his moral culpability cannot be ignored."
    • ( anh ta không trực tiếp gây ra tai nạn, nhưng sự tội về mặt đạo đức của anh ta không thể bị phớt lờ.)
Biến thể của từ:
  • Culpable (tính từ): có nghĩa " tội", "chịu trách nhiệm".

    • dụ: "The culpable party must answer for their actions." (Bên có tội phải chịu trách nhiệm về hành động của họ.)
  • Culpably (trạng từ): có nghĩa "một cách tội".

    • dụ: "He culpably ignored the warnings given to him." (Anh ta đã phớt lờ những cảnh báo đã được đưa ra cho mình một cách tội.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Blameworthiness: có nghĩa sự đáng bị khiển trách, gần nghĩa với culpability.
  • Responsibility: trách nhiệm, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Guilt: sự tội, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân hơn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Face the music: đối mặt với hậu quả của hành động sai trái, thường liên quan đến việc chấp nhận trách nhiệm.

    • dụ: "When the truth came out, he had to face the music for his culpability."
  • Take the blame: nhận trách nhiệm hoặc sự khiển trách cho một hành động nào đó.

    • dụ: "She decided to take the blame for the mistake, even though it wasn't entirely her fault."
Kết luận:

Tóm lại, "culpability" một từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật đạo đức.

danh từ
  1. sự tội

Synonyms

Words Containing "culpability"

Comments and discussion on the word "culpability"