Characters remaining: 500/500
Translation

cupel

/'kju:pel/
Academic
Friendly

Từ "cupel" trong tiếng Anh một danh từ một động từ, có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  1. Danh từ (noun): "Cupel" một loại chén thử được sử dụng trong quá trình tinh chế kim loại quý như vàng bạc. Chén này thường được làm từ một chất liệu đặc biệt khả năng chịu nhiệt cao giúp tách kim loại khỏi các tạp chất.

  2. Ngoại động từ (transitive verb): "Cupel" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa thử nghiệm hoặc tinh chế vàng, bạc trong chén thử.

dụ sử dụng
  • Danh từ: "The goldsmith used a cupel to refine the gold."

    • (Người thợ kim hoàn đã sử dụng một chén thử để tinh chế vàng.)
  • Ngoại động từ: "They cupelled the silver to remove impurities."

    • (Họ đã thử bạc để loại bỏ các tạp chất.)
Sử dụng nâng cao
  • Trong ngành luyện kim, việc "cupel" kim loại một bước quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này có thể được mô tả trong các tài liệu kỹ thuật hoặc trong các bài viết về quy trình sản xuất kim loại quý.
Biến thể của từ
  • Từ "cupel" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến ngành luyện kim.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Refine: tinh chế, cải tiến. dụ: "They need to refine the metal further."
  • Smelt: nấu chảy. dụ: "They will smelt the ore to extract the metal."
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "cupel" không thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến việc tinh chế hoặc xử lý kim loại.

Tóm lại

"Cupel" một từ chuyên ngành trong lĩnh vực luyện kim, thường được sử dụng để chỉ chén thử quá trình tinh chế kim loại quý. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng để hiểu hơn về vai trò của trong ngành công nghiệp.

danh từ
  1. chén thử (vàng, bạc...)
ngoại động từ
  1. thử (vàng, bạc...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cupel"