Characters remaining: 500/500
Translation

curatelle

Academic
Friendly

Từ "curatelle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực luật học pháp lý. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa:

Curatelle (danh từ giống cái) đề cập đến một chế độ pháp trong đó một cá nhân (gọi là người được bảo trợ) được chỉ định trách nhiệm quảntài sản quyền lợi của một người khác (gọi là người được bảo vệ) nào đó, thườngngười chưa đủ khả năng tự quản lý do vấn đề tâmhoặc sức khỏe.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Bạn có thể nói: "La curatelle est souvent mise en place pour protéger les personnes vulnérables." (Chế độ trợ quản thường được thiết lập để bảo vệ những người dễ bị tổn thương.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans le cadre d'une curatelle, le curateur a le devoir d'agir dans l'intérêt du protégé." (Trong khuôn khổ của chế độ trợ quản, người trợ quản có nghĩa vụ hành động lợi ích của người được bảo vệ.)
Biến thể của từ:
  • Curateur: Danh từ này chỉ người được chỉ định làm người quảntrong chế độ curatelle.
  • Curatelle renforcée: Ám chỉ đến một chế độ trợ quản nghiêm ngặt hơn, nơi quyền hạn của người quảnmạnh mẽ hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tutelle: Chế độ bảo trợ, thường dùng cho trẻ em hoặc người chưa trưởng thành.
  • Mandat: Một sự ủy quyền, nơi người khác được giao quyền thực hiện hành động thay cho mình.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Être sous curatelle: Có nghĩađang trong chế độ trợ quản.
  • Prendre soin de: Từ này có nghĩachăm sóc, thường được dùng trong ngữ cảnh bảo vệ chăm sóc người khác.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "curatelle", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh pháp tình huống cụ thể từ này được áp dụng, liên quan đến quyền lợi trách nhiệm phápcủa các bên liên quan.

danh từ giống cái
  1. (luật học, pháp lý) chức trợ quản

Similar Spellings

Words Mentioning "curatelle"

Comments and discussion on the word "curatelle"