Từ "curatelle" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực luật học và pháp lý. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa và cách sử dụng của nó.
Định nghĩa:
Curatelle (danh từ giống cái) đề cập đến một chế độ pháp lý mà trong đó một cá nhân (gọi là người được bảo trợ) được chỉ định có trách nhiệm quản lý tài sản và quyền lợi của một người khác (gọi là người được bảo vệ) nào đó, thường là người chưa đủ khả năng tự quản lý do vấn đề tâm lý hoặc sức khỏe.
Cách sử dụng:
"Dans le cadre d'une curatelle, le curateur a le devoir d'agir dans l'intérêt du protégé." (Trong khuôn khổ của chế độ trợ quản, người trợ quản có nghĩa vụ hành động vì lợi ích của người được bảo vệ.)
Biến thể của từ:
Curateur: Danh từ này chỉ người được chỉ định làm người quản lý trong chế độ curatelle.
Curatelle renforcée: Ám chỉ đến một chế độ trợ quản nghiêm ngặt hơn, nơi quyền hạn của người quản lý mạnh mẽ hơn.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tutelle: Chế độ bảo trợ, thường dùng cho trẻ em hoặc người chưa trưởng thành.
Mandat: Một sự ủy quyền, nơi người khác được giao quyền thực hiện hành động thay cho mình.
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
Être sous curatelle: Có nghĩa là đang trong chế độ trợ quản.
Prendre soin de: Từ này có nghĩa là chăm sóc, thường được dùng trong ngữ cảnh bảo vệ và chăm sóc người khác.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "curatelle", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh pháp lý và tình huống cụ thể mà từ này được áp dụng, vì nó liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm pháp lý của các bên liên quan.