Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cyrano de bergerac
Jump to user comments
Noun
  • tên của lính Phấp đồng thời cũng là nhà soạn kịch người Pháp, được biết đến trong nhiều cuộc đọ kiếm tay đôi, được xây dựng thành nhân vật bất tử năm 1897 trong một vở kịch của Edmond Rostand (1619-1655)
Comments and discussion on the word "cyrano de bergerac"