Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
dán
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Làm cho hai vật dính với nhau bằng một chất dính như hồ, keo, sơn: Dán tem vào phong bì 2. Để sát vào: Dán mũi vào cửa kính.
Related search result for
"dán"
Words pronounced/spelled similarly to
"dán"
:
dàn
dán
dạn
dằn
dặn
dân
dần
dẫn
dấn
diễn
more...
Words contain
"dán"
:
bóng dáng
dán
dáng
dáng điệu
dính dáng
dơ dáng
gỗ dán
hình dáng
làm dáng
ra dáng
more...
Comments and discussion on the word
"dán"