Từ "décimètre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được viết là "le décimètre". Từ này có nghĩa là "đề-xi-mét", một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với 1/10 mét (hay 10 cm).
Trong giao tiếp hàng ngày:
Trong ngữ cảnh khoa học:
"Décimètre" là một từ quan trọng trong lĩnh vực đo lường, đặc biệt trong các môn học như toán học, vật lý, và kỹ thuật.