Characters remaining: 500/500
Translation

décimètre

Academic
Friendly

Từ "décimètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được viết là "le décimètre". Từ này có nghĩa là "đề-xi-mét", một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với 1/10 mét (hay 10 cm).

Định nghĩa:
  • Décimètre (le): Đơn vị đo chiều dài bằng 1/10 mét.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • La règle mesure 30 décimètres. (Thước kẻ dài 30 đề-xi-mét.)
    • Il faut découper le papier en morceaux de 2 décimètres. (Cần cắt giấy thành các mảnh dài 2 đề-xi-mét.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • Le décimètre est souvent utilisé dans les expériences de physique. (Đề-xi-mét thường được sử dụng trong các thí nghiệm vật lý.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ "décimètre" không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các đơn vị đo khác liên quan như:
    • Mètre (m): mét, đơn vị cơ bản của chiều dài.
    • Centimètre (cm): xentimét, tương đương 1/100 mét.
    • Kilomètre (km): kilômét, tương đương 1000 mét.
Từ gần giống:
  • Centimètre: xentimét (1/100 mét).
  • Mètre: mét (đơn vị cơ bản của chiều dài).
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "décimètre" đâymột đơn vị đo lường cụ thể.
Cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như kỹ thuật hoặc kiến trúc, bạn có thể nghe cụm từ như:
    • Mesurer en décimètres (Đo bằng đề-xi-mét).
    • L'échelle est en décimètres (Thang đo được tính bằng đề-xi-mét).
Thành ngữ cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "décimètre", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc đo lường, chẳng hạn như:
    • Prendre des mesures (Thực hiện các phép đo).
Kết luận:

"Décimètre" là một từ quan trọng trong lĩnh vực đo lường, đặc biệt trong các môn học như toán học, vật lý, kỹ thuật.

danh từ giống đực
  1. (khoa đo lường) đeximet
  2. thước đeximet

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décimètre"