Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

déjeuner

/'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
Academic
Friendly

Từ "déjeuner" một từ tiếng Pháp, trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ bữa ăn trưa. Tuy nhiên, để phân tích từ này rõ ràng hơn, chúng ta sẽ tìm hiểu về ngữ nghĩa, cách sử dụng, cũng như các từ liên quan.

Định nghĩa:
  • Déjeuner (noun): Bữa ăn trưa trong tiếng Pháp, nhưng trong tiếng Anh, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa ẩm thực, đặc biệt khi nói về bữa ăn trong các nước nói tiếng Pháp.
Sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "We will have our déjeuner at noon." (Chúng ta sẽ ăn bữa trưa vào lúc trưa.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In Paris, it is customary to enjoy a leisurely déjeuner at a café." (Ở Paris, thường thì người ta sẽ thưởng thức bữa trưa từ từ tại một quán cà phê.)
  3. Chú ý:

    • Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến như "lunch", nhưng vẫn có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực Pháp hoặc khi miêu tả một bữa ăn sang trọng.
Biến thể của từ:
  • Déjeuner có thể được biến thể thành động từ trong tiếng Pháp, "déjeuner" cũng có nghĩa "ăn trưa". Tuy nhiên, trong tiếng Anh, chúng ta không sử dụng động từ này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lunch: bữa ăn trưa (tiếng Anh thông thường).
  • Brunch: bữa ăn giữa bữa sáng bữa trưa.
  • Repast: một từ cổ dùng để chỉ bữa ăn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Have lunch": có nghĩa ăn trưa.
  • "Lunch break": thời gian nghỉ ăn trưa.
dụ khác:
  • "After a long morning of meetings, we finally sat down for déjeuner." (Sau một buổi sáng dài họp, cuối cùng chúng tôi cũng ngồi xuống để ăn trưa.)
  • "At the French restaurant, the déjeuner menu featured exquisite dishes." (Tại nhà hàng Pháp, thực đơn bữa trưa những món ăn tinh tế.)
Kết luận:

Từ "déjeuner" mang một âm hưởng văn hóa Pháp thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực châu Âu.

tính từ
  1. khéo, khéo tay, kỹ xảo; khéo léo
    • a dexterous typist
      người đánh máy chữ nhanh
    • a dexterous planist
      người chơi pianô giỏi
  2. thuận dùng tay phải

Similar Spellings

Words Containing "déjeuner"

Comments and discussion on the word "déjeuner"