Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démanché
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) sự rời cần đàn (để đưa tay xuống ấn những nốt cao hơn)
Related search result for "démanché"
Comments and discussion on the word "démanché"