Characters remaining: 500/500
Translation

démanger

Academic
Friendly

Từ "démanger" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "ngứa" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, từ này còn được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâynhững giải thích ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa chính
  • Démanger (động từ): Ngứa, cảm giác khó chịu trên da khiến cho người ta nhu cầu gãi.
2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác

Từ "démanger" cũng có thể được dùng theo cách ẩn dụ để diễn tả sự khao khát hay mong muốn làm điều đó.

3. Các biến thể của từ "démanger"
  • Démangeaison (danh từ): Ngứa ngáy.
    • Exemple: J'ai une démangeaison sur le bras. (Tôi bị ngứacánh tay.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gratter (động từ): Gãi.

    • Exemple: Je me gratte quand je suis démangé. (Tôi gãi khi tôi bị ngứa.)
  • Picoter (động từ): Cảm giác ngứa nhẹ, châm chích.

    • Exemple: Ça picote un peu sur ma peau. ( châm chích nhẹ trên da tôi.)
5. Idioms cụm từ liên quan

Từ "démanger" còn xuất hiện trong một số câu thành ngữ hoặc cụm từ:

6. Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "démanger", bạnthể kết hợp với các cụm từ để diễn đạt nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ như:

Tóm lại

Từ "démanger" không chỉ thể hiện cảm giác ngứa mà còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác để diễn tả sự khao khát hoặc mong muốn.

  1. ngứa
    • La tête me démange
      đầu tôi ngứa
  2. muốn lắm
    • La langue lui démange
      ngứa mồm muốn nói
    • Le poing lui démange
      ngứa tay muốn đánh nhau

Comments and discussion on the word "démanger"