Characters remaining: 500/500
Translation

déménageur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déménageur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người dọn nhà thuê". Từ này được sử dụng để chỉ những người chuyên nghiệp giúp chuyển nhà, tức là họ sẽ đến giúp bạn đóng gói, vận chuyển sắp xếp đồ đạc khi bạn chuyển từ nơi này sang nơi khác.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "déménageur" được hình thành từ động từ "déménager" (chuyển nhà) hậu tố "-eur", thường được dùng để chỉ người thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai engagé un déménageur pour mon déménagement.
    • (Tôi đã thuê một người dọn nhà để chuyển nhà của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les déménageurs sont souvent très organisés, ce qui facilite le processus de déménagement.
    • (Những người dọn nhà thường rất tổ chức, điều này giúp quá trình chuyển nhà trở nên dễ dàng hơn.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Déménagement: Danh từ chỉ hành động chuyển nhà.

    • Le déménagement est prévu pour samedi.
    • (Việc chuyển nhà được lên kế hoạch vào thứ bảy.)
  • Déménager: Động từ có nghĩa là "chuyển nhà".

    • Nous allons déménager dans un nouvel appartement.
    • (Chúng tôi sẽ chuyển đến một căn hộ mới.)
Từ gần giống:
  • Déménageuse: Phiên bản giống cái của "déménageur", nhưng không phổ biến thường không được sử dụng trong thực tế.
  • Transporteur: Nghĩa là "người vận chuyển", có thể liên quan nhưng không cụ thể chỉ về việc dọn nhà.
Từ đồng nghĩa:
  • Agent de déménagement: Tương tự, chỉ về người làm nghề dọn nhà.
  • Movers: Nếu bạn sử dụng tiếng Anh, có thể nói đến "movers", cũng chỉ về những người giúp chuyển nhà.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Déménager à l'improviste: Có nghĩachuyển nhà không kế hoạch hay thông báo trước.
  • Se déménager: Một cách nói nhấn mạnh việc cố gắng hết sức làm điều đó, thường không liên quan đến việc chuyển nhà.
danh từ giống đực
  1. người dọn nhà thuê

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déménageur"