Characters remaining: 500/500
Translation

démembrer

Academic
Friendly

Từ "démembrer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "chặt chân" hoặc "chia cắt". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn.

Giải thích từ "démembrer":
  1. Nghĩa đen:

    • "Démembrer" có nghĩachặt hoặc cắt một phần cơ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chế biến thịt. Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Ngoài nghĩa đen, "démembrer" còn có thể được sử dụng để chỉ việc chia cắt một quốc gia hoặc một tổ chức thành các phần nhỏ hơn, thường mang tính tiêu cực. Ví dụ:
Các biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Chia động từ:
    • "démembrer" là một động từ quy tắc thuộc nhóm -er, vì vậy khi chia theo các thì khác nhau, bạn sẽ sử dụng các quy tắc của động từ nhóm này.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Découper" (cắt ra) - có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải có nghĩachặt chân.
    • "Mutiler" (cắt xén, làm tổn thương) - có nghĩa tiêu cực hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Fragmenter" (chia nhỏ) - thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
    • "Séparer" (tách rời) - có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không idiom cụ thể sử dụng "démembrer", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "démembrer un projet" - nghĩachia nhỏ một dự án thành các phần dễ quảnhơn.
Kết luận:

Tóm lại, "démembrer" là một từ tiếng Pháp đa nghĩa, có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh thực tế ngữ cảnh ẩn dụ. Việc hiểu nghĩa của từ này sẽ giúp bạn sử dụng một cách linh hoạt chính xác trong giao tiếp.

ngoại động từ
  1. chặt chân (một con vật khi pha thịt)
    • Démembrer un cerf
      chặt chân con hươu
  2. (nghĩa bóng) chia cắt
    • Démembrer un pays
      chia cắt một nước

Comments and discussion on the word "démembrer"