Characters remaining: 500/500
Translation

démieller

Academic
Friendly

Từ "démieller" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "lấy mật ong ra (khỏi sáp)". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghề nuôi ong sản xuất mật ong. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về từ này cách sử dụng nhé!

Định nghĩa:
  • Démieller: Lấy mật ong ra khỏi tổ ong hoặc sáp ong. Hành động này thường diễn ra sau khi quá trình thu hoạch mật ong đã hoàn tất.
Cách sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • Exemple: "Nous allons démieller les ruches ce week-end."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một bài báo về nuôi ong, bạn có thể thấy câu:
    • Exemple: "Le démiellage doit être effectué avec soin pour ne pas endommager les alvéoles."
Các biến thể của từ:
  • Démiellage (danh từ): Quá trình lấy mật ong ra khỏi sáp.
    • Exemple: "Le démiellage est une étape cruciale dans la production de miel."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Miel: Mật ong.
  • Ruche: Tổ ong.
  • Apiculture: Nghề nuôi ong.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "démieller", nhưng trong ngữ cảnh nuôi ong, bạn có thể bắt gặp các cụm từ như:
    • Élever des abeilles: Nuôi ong.
    • Récolter du miel: Thu hoạch mật ong.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "démieller", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh liên quan đến nuôi ong sản xuất mật ong. Từ này không được dùng trong các ngữ cảnh khác.
Tóm lại:

Từ "démieller" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực nuôi ong, mang nghĩa cụ thể là "lấy mật ong ra khỏi sáp". Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn nắm vững hơn về các hoạt động liên quan đến nghề nuôi ong tạo ra mật ong.

ngoại động từ
  1. lấy mật ong ra (khỏi sáp)

Comments and discussion on the word "démieller"