Từ "démolisseur" trong tiếng Pháp là một danh từ, có nghĩa là "người phá hủy" hoặc "người đánh đổ". Từ này được hình thành từ động từ "démolir", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "đánh đổ".
Cách sử dụng:
Ví dụ: "Le démolisseur a commencé à travailler sur l'ancien bâtiment." (Người thợ phá hủy đã bắt đầu làm việc trên tòa nhà cũ.)
Sử dụng nâng cao: Trong ngữ cảnh chính trị, "démolisseur de ministères" có thể được hiểu là "người đánh đổ nội các", tức là những người có vai trò thay đổi hoặc lật đổ chính quyền.
Ouvrier démolisseur (Danh từ):
Đây là một dạng khác của "démolisseur", chỉ những người công nhân chuyên phá hủy các công trình.
Ví dụ: "L'ouvrier démolisseur travaille avec des outils spécifiques pour abattre les murs." (Người công nhân phá hủy làm việc với các công cụ đặc biệt để đập bỏ các bức tường.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Các cách sử dụng khác và thành ngữ:
Démolir quelque chose: Tức là phá hủy một cái gì đó.
Être à deux doigts de démolir: Thành ngữ này có nghĩa là "gần như phá hủy", thường được dùng khi ai đó gần như làm hỏng một thứ gì đó.
Chú ý:
"Démolisseur" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc xây dựng đến chính trị, nên bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ này.
Các biến thể của từ tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, như "démolir" cho động từ, hay "destruction" cho danh từ liên quan.