Characters remaining: 500/500
Translation

démolisseur

Academic
Friendly

Từ "démolisseur" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩa là "người phá hủy" hoặc "người đánh đổ". Từ này được hình thành từ động từ "démolir", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "đánh đổ".

Cách sử dụng:
  1. Démolisseur (Danh từ):

    • Ví dụ: "Le démolisseur a commencé à travailler sur l'ancien bâtiment." (Người thợ phá hủy đã bắt đầu làm việc trên tòa nhà .)
    • Sử dụng nâng cao: Trong ngữ cảnh chính trị, "démolisseur de ministères" có thể được hiểu là "người đánh đổ nội các", tức là những người vai trò thay đổi hoặc lật đổ chính quyền.
  2. Ouvrier démolisseur (Danh từ):

    • Đâymột dạng khác của "démolisseur", chỉ những người công nhân chuyên phá hủy các công trình.
    • Ví dụ: "L'ouvrier démolisseur travaille avec des outils spécifiques pour abattre les murs." (Người công nhân phá hủy làm việc với các công cụ đặc biệt để đập bỏ các bức tường.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Démolir: Động từ "phá hủy".
    • Ví dụ: "Ils vont démolir l'ancienne école." (Họ sẽ phá hủy trường học .)
  • Destruction: Danh từ "sự phá hủy".
    • Ví dụ: "La destruction de ce bâtiment a été décidée par la mairie." (Việc phá hủy tòa nhà này đã được quyết định bởi ủy ban thành phố.)
Các cách sử dụng khác thành ngữ:
  • Démolir quelque chose: Tức là phá hủy một cái gì đó.
    • Ví dụ: "Il a démoli tous mes arguments avec sa logique." (Anh ấy đã phá hủy tất cả các lập luận của tôi bằnglẽ của anh ấy.)
  • Être à deux doigts de démolir: Thành ngữ này có nghĩa là "gần như phá hủy", thường được dùng khi ai đó gần như làm hỏng một thứ đó.
    • Ví dụ: "Il était à deux doigts de démolir le projet." (Anh ấy đã gần như làm hỏng dự án.)
Chú ý:
  • "Démolisseur" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc xây dựng đến chính trị, nên bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa của từ này.
  • Các biến thể của từ tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, như "démolir" cho động từ, hay "destruction" cho danh từ liên quan.
danh từ
  1. người phá hủy
  2. người đánh đổ
    • Démolisseur de mimistères
      người đánh đổ nội các
tính từ
  1. phá hủy
    • Ouvrier démolisseur
      thợ phá hủy (nhà )

Comments and discussion on the word "démolisseur"