Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démoulage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tháo khuôn, sự dỡ khuôn
    • Démoulage d'un gâteau
      sự dỡ khuôn một cái bánh ngọt
Comments and discussion on the word "démoulage"