Characters remaining: 500/500
Translation

déperdition

Academic
Friendly

Từ "déperdition" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la déperdition) có nghĩasự hao, sự mất mát, hoặc sự hao tổn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc mất mát năng lượng, sức mạnh hoặc tài nguyên.

Định nghĩa chi tiết:
  • Déperdition de force: Sự hao sức, nói về việc mất đi sức mạnh, năng lượng trong một quá trình nào đó.
  • Déperdition de chaleur: Sự mất mát nhiệt, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nhiệt độ, như trong ngành kỹ thuật, xây dựng hoặc vật lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un système mécanique, il y a toujours une déperdition de force à cause des frottements.

    • Trong một hệ thống cơ học, luôn sự hao sức do ma sát.
  2. La déperdition de chaleur dans cette maison est très élevée en hiver.

    • Sự mất mát nhiệt trong ngôi nhà này rất cao vào mùa đông.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Déperdition énergétique: Sự hao tổn năng lượng, thường được dùng trong các cuộc thảo luận về hiệu suất năng lượng bảo vệ môi trường.
  • Déperdition de ressources: Sự hao tổn tài nguyên, có thể dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc môi trường.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Perte: Sự mất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhưng không nhất thiết chỉ liên quan đến năng lượng hay tài nguyên.
  • Gaspillage: Lãng phí, thường nhấn mạnh đến việc sử dụng không hiệu quả.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être en perte de vitesse: Nghĩa là "đang giảm tốc độ", có thể sử dụng để mô tả một tình huống hoặc một người đang mất đi sức mạnh hoặc hiệu quả.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "déperdition", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này xuất hiện, đặc biệttrong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật hoặc môi trường, để đảm bảo sự chính xác trong giao tiếp.
danh từ giống cái
  1. sự hao, sự mất mát, sự hao tổn
    • Déperdition de force
      sự hao sức
    • Déperdition de chaleur
      sự mất mát nhiệt

Comments and discussion on the word "déperdition"