Từ "déperdition" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la déperdition) có nghĩa là sự hao, sự mất mát, hoặc sự hao tổn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc mất mát năng lượng, sức mạnh hoặc tài nguyên.
Định nghĩa chi tiết:
Déperdition de force: Sự hao sức, nói về việc mất đi sức mạnh, năng lượng trong một quá trình nào đó.
Déperdition de chaleur: Sự mất mát nhiệt, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nhiệt độ, như trong ngành kỹ thuật, xây dựng hoặc vật lý.
Ví dụ sử dụng:
Dans un système mécanique, il y a toujours une déperdition de force à cause des frottements.
La déperdition de chaleur dans cette maison est très élevée en hiver.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Déperdition énergétique: Sự hao tổn năng lượng, thường được dùng trong các cuộc thảo luận về hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường.
Déperdition de ressources: Sự hao tổn tài nguyên, có thể dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc môi trường.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Perte: Sự mất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhưng không nhất thiết chỉ liên quan đến năng lượng hay tài nguyên.
Gaspillage: Lãng phí, thường nhấn mạnh đến việc sử dụng không hiệu quả.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "déperdition", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà từ này xuất hiện, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật hoặc môi trường, để đảm bảo sự chính xác trong giao tiếp.