Characters remaining: 500/500
Translation

déportation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déportation" là một danh từ giống đực (la déportation) có nghĩa là "sự đày đi" hay "sự giam giữ tại trại tập trung ngoài nước". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến các sự kiện bi thảm như chiến tranh các chế độ độc tài, nơi con người bị ép buộc rời khỏi quê hương của mình bị giam giữ trong những điều kiện khắc nghiệt.

Cách sử dụng từ "déportation":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "La déportation des populations juives pendant la Seconde Guerre mondiale est un sujet très sérieux." (Sự đày đi của các dân tộc Do Thái trong Thế chiến thứ haimột chủ đề rất nghiêm trọng.)
  2. Sử dụng trong bối cảnh chính trị:

    • "Le gouvernement a ordonné la déportation des opposants politiques." (Chính phủ đã ra lệnh đày đi các đối thủ chính trị.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La déportation est souvent considérée comme une violation des droits de l'homme." (Sự đày đi thường được coi là một sự vi phạm quyền con người.)
Biến thể của từ "déportation":
  • Déporter (động từ): có nghĩa là "đày đi" hoặc "giam giữ".

    • Ví dụ: "Ils ont déporté des milliers de personnes vers des camps de concentration." (Họ đã đày đi hàng ngàn người đến các trại tập trung.)
  • Déporté(e) (tính từ): có nghĩa là "bị đày đi".

    • Ví dụ: "Les déportés ont subi des conditions de vie extrêmement difficiles." (Những người bị đày đã phải chịu đựng những điều kiện sống cực kỳ khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Exil (danh từ): có nghĩa là "lưu đày", thường chỉ việc rời bỏ quê hương một cách tự nguyện hoặc không tự nguyện, nhưng không nhất thiết phảisự giam giữ.
  • Enfermement (danh từ): có nghĩa là "giam giữ", chỉ việc bị giam cầm không nhất thiết liên quan đến việc đày đi ra nước ngoài.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être en exil: có nghĩa là "ở trong tình trạng lưu đày".

    • Ví dụ: "Il vit en exil depuis plusieurs années." (Anh ấy sống trong tình trạng lưu đày nhiều năm qua.)
  • Mettre quelqu'un en détention: có nghĩa là "giam giữ ai đó".

    • Ví dụ: "Les autorités ont décidé de mettre en détention les manifestants." (Cácquan chức năng đã quyết định giam giữ những người biểu tình.)
danh từ giống đực
  1. sự đày đi
  2. sự giam tại trại tập trung ngoài nước

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déportation"