Từ "déposition" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la déposition) và có một số nghĩa chính mà bạn cần lưu ý.
1. Định nghĩa
Lời khai nhân chứng: Trong lĩnh vực pháp luật, "déposition" thường được dùng để chỉ lời khai của một nhân chứng trong một vụ án. Đây là phần thông tin mà nhân chứng cung cấp để giúp cơ quan chức năng hiểu rõ hơn về sự việc xảy ra.
Sự phế truất: Trong một số ngữ cảnh chính trị, "déposition" có thể chỉ sự truất quyền hoặc phế truất một người nào đó khỏi vị trí, chức vụ của họ.
2. Ví dụ sử dụng
3. Biến thể và cách sử dụng nâng cao
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Témoin: nhân chứng (người chứng kiến sự việc).
Déclaration: tuyên bố (cũng có thể là một dạng lời khai, nhưng thường không chính thức bằng "déposition").
5. Cụm từ và thành ngữ liên quan
6. Chú ý phân biệt
Déposition và déclaration: Mặc dù cả hai đều có thể liên quan đến việc cung cấp thông tin, "déposition" thường mang tính pháp lý và chính thức hơn, trong khi "déclaration" có thể mang nghĩa rộng hơn và không nhất thiết phải là một lời khai pháp lý.
Kết luận
Tóm lại, "déposition" là một từ có ý nghĩa quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật và chính trị. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan.