Characters remaining: 500/500
Translation

déposition

Academic
Friendly

Từ "déposition" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la déposition) có một số nghĩa chính bạn cần lưu ý.

1. Định nghĩa
  • Lời khai nhân chứng: Trong lĩnh vực pháp luật, "déposition" thường được dùng để chỉ lời khai của một nhân chứng trong một vụ án. Đâyphần thông tin nhân chứng cung cấp để giúpquan chức năng hiểu hơn về sự việc xảy ra.
  • Sự phế truất: Trong một số ngữ cảnh chính trị, "déposition" có thể chỉ sự truất quyền hoặc phế truất một người nào đó khỏi vị trí, chức vụ của họ.
2. Ví dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh pháp luật:
    • "La déposition du témoin a été essentielle pour résoudre l'affaire." (Lời khai của nhân chứng đã rất quan trọng để giải quyết vụ án.)
  • Trong ngữ cảnh chính trị:
    • "La déposition du président a choqué le pays." (Sự phế truất của tổng thống đã làm cả nước sốc.)
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Déposer (động từ): là động từ liên quan đến "déposition". Nghĩa của là "nộp" hoặc "đệ trình" một cái gì đó, có thểmột lời khai hay một tài liệu.
    • Ví dụ: "Il a déposé une plainte contre son voisin." (Anh ấy đã nộp đơn khiếu nại chống lại hàng xóm của mình.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Témoin: nhân chứng (người chứng kiến sự việc).
  • Déclaration: tuyên bố (cũng có thểmột dạng lời khai, nhưng thường không chính thức bằng "déposition").
5. Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Faire une déposition: nghĩa là "đưa ra lời khai".
    • Ví dụ: "Elle a été convoquée pour faire une déposition au commissariat." ( ấy đã được triệu tập để đưa ra lời khai tại đồn cảnh sát.)
6. Chú ý phân biệt
  • Déposition déclaration: Mặc dù cả hai đều có thể liên quan đến việc cung cấp thông tin, "déposition" thường mang tính pháp chính thức hơn, trong khi "déclaration" có thể mang nghĩa rộng hơn không nhất thiết phảimột lời khai pháp lý.
Kết luận

Tóm lại, "déposition" là một từý nghĩa quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật chính trị. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan.

danh từ giống cái
  1. lời khai nhân chứng
  2. sự phế, sự truất

Antonyms

Words Containing "déposition"

Comments and discussion on the word "déposition"