Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déracinement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm bật rễ, sự nhổ rễ
  • sự trừ diệt
  • sự đuổi ra khỏi làng nước; sự bỏ làng bỏ nước
Comments and discussion on the word "déracinement"