Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désaccoupler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tách cặp
    • Désaccoupler les chiens de chasse
      tách cặp chó săn
  • (kỹ thuật) tách ly hợp; cắt mạch
Comments and discussion on the word "désaccoupler"