Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désespérant
Jump to user comments
tính từ
  • (làm) tuyệt vọng, (làm) nản chí, (làm) hết trông mong
    • Une obstination désespérante
      một sự ngoan cố làm tuyệt vọng
  • tồi tệ, khó chịu
    • Il fait un temps désespérant
      thời tiết khó chịu
Related search result for "désespérant"
Comments and discussion on the word "désespérant"