Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
désespérant
Jump to user comments
tính từ
(làm) tuyệt vọng, (làm) nản chí, (làm) hết trông mong
Une obstination désespérante
một sự ngoan cố làm tuyệt vọng
tồi tệ, khó chịu
Il fait un temps désespérant
thời tiết khó chịu
Related words
Antonyms:
Consolant
encourageant
prometteur
Agréable
Related search result for
"désespérant"
Words contain
"désespérant"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tồi tệ
đáng buồn
vô vọng
vô độ
vô độ
bi
tuyệt vọng
sinh hàn
có chí
chủ nhiệm
more...
Comments and discussion on the word
"désespérant"