Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désignatif
Jump to user comments
tính từ
  • chỉ, chỉ rõ
    • La faux est l'emblème désignatif de la mort
      cái lưỡi hái là biểu hiện chỉ sự chết
Comments and discussion on the word "désignatif"