Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détecter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dò tìm, tìm ra
    • Détecter un réseau d'espionnage
      tìm ra một mạng lới gián điệp
Related search result for "détecter"
Comments and discussion on the word "détecter"