Từ "détection" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự dò tìm", "sự phát hiện". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tìm ra hoặc phát hiện một cái gì đó, chẳng hạn như một đối tượng, một vấn đề hay một tình huống nào đó.
Sự dò tìm, phát hiện: "Détection" dùng để chỉ hành động tìm ra điều gì đó mà trước đó chưa biết hoặc chưa thấy.
Trong lĩnh vực công nghệ: Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, an ninh, hoặc khoa học, nơi mà việc phát hiện ra các tín hiệu, dấu hiệu hay dữ liệu là rất quan trọng.
Détecter (động từ): Mang nghĩa "phát hiện", "dò tìm".
Détecteur (danh từ): Nghĩa là "thiết bị phát hiện".
Mặc dù không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "détection", nhưng có thể sử dụng cụm từ "mettre en évidence" (đưa ra ánh sáng) để diễn tả việc phát hiện ra điều gì đó quan trọng.
Trong các văn bản khoa học hoặc kỹ thuật, "détection" có thể kết hợp với các thuật ngữ khác để tạo thành các cụm từ chuyên ngành như "système de détection" (hệ thống phát hiện) hay "détection de anomalies" (phát hiện bất thường).
"Détection" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và an ninh.