Characters remaining: 500/500
Translation

détection

Academic
Friendly

Từ "détection" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tìm", "sự phát hiện". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tìm ra hoặc phát hiện một cái gì đó, chẳng hạn như một đối tượng, một vấn đề hay một tình huống nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sự tìm, phát hiện: "Détection" dùng để chỉ hành động tìm ra điều đó trước đó chưa biết hoặc chưa thấy.

    • Ví dụ:
  2. Trong lĩnh vực công nghệ: Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, an ninh, hoặc khoa học, nơi việc phát hiện ra các tín hiệu, dấu hiệu hay dữ liệurất quan trọng.

    • Ví dụ:
Biến thể của từ
  • Détecter (động từ): Mang nghĩa "phát hiện", " tìm".

    • Ví dụ: Les scientifiques ont détecté une nouvelle particule. (Các nhà khoa học đã phát hiện ra một hạt mới.)
  • Détecteur (danh từ): Nghĩa là "thiết bị phát hiện".

    • Ví dụ: Le détecteur de fumée est obligatoire dans tous les logements. (Thiết bị phát hiện khóibắt buộc trong tất cả các nhà ở.)
Từ gần giống
  • Recherche: Nghĩa là "nghiên cứu", "tìm kiếm". Mặc dù hai từ này liên quan, "recherche" thường ám chỉ một quá trình dài hơn tổ chức hơn.
  • Identification: Nghĩa là "sự nhận diện", thường liên quan đến việc xác định một đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa
  • Découverte: Nghĩa là "phát hiện", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chỉ ra một cái gì đó hoàn toàn mới chưa ai biết đến.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "détection", nhưng có thể sử dụng cụm từ "mettre en évidence" (đưa ra ánh sáng) để diễn tả việc phát hiện ra điều đó quan trọng.

Cách sử dụng nâng cao

Trong các văn bản khoa học hoặc kỹ thuật, "détection" có thể kết hợp với các thuật ngữ khác để tạo thành các cụm từ chuyên ngành như "système de détection" (hệ thống phát hiện) hay "détection de anomalies" (phát hiện bất thường).

Tóm lại

"Détection" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ an ninh.

danh từ giống cái
  1. sự , sự tìm
  2. (rađiô) sự tách sóng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "détection"