Characters remaining: 500/500
Translation

déviationnisme

Academic
Friendly

Từ "déviationnisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thái độ trệch đường lối" trong bối cảnh chính trị, thường được dùng để chỉ những quan điểm hoặc hành động đi ngược lại với đường lối chính thức của một tổ chức, đặc biệtcác đảng phái chính trị.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Déviationnisme" có thể hiểuhành động hoặc thái độ không theo đúng đường lối, chính sách đảng hay tổ chức đã đề ra. thường được dùng trong các bối cảnh chính trị để chỉ những cá nhân hoặc nhóm quan điểm khác biệt với đường lối chung.

  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ 1: "Le parti a décidé d'exclure quelqu'un pour déviationnisme." (Đảng đã quyết định khai trừ ai đó thái độ trệch đường lối.)
    • Ví dụ 2: "Il a été accusé de déviationnisme après avoir critiqué la direction du parti." (Anh ấy đã bị cáo buộc thái độ trệch đường lối sau khi chỉ trích lãnh đạo của đảng.)
Phân biệt các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "déviation" (sự trệch hướng) là gốc của "déviationnisme". Trong khi "déviation" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau (không chỉ chính trị), "déviationnisme" thì cụ thể hơn, chỉ liên quan đến chính trị.

  • Từ đồng nghĩa:

    • "Hérésie" (dị giáo) - thường dùng để chỉ các quan điểm khác biệt trong tôn giáo, nhưng có thể được áp dụng trong chính trị.
    • "Dissidence" - chỉ sự bất đồng quan điểm, có thể liên quan đến việc chỉ trích hoặc phản đối chính quyền.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Être en désaccord" (không đồng ý) - một cụm từ thường được dùng để diễn tả sự khác biệt trong quan điểm.
  • "Critique constructive" (phê bình mang tính xây dựng) - có thể được sử dụng để chỉ những ý kiến khác biệt nhưng mang tính xây dựng, thay vì chỉ trích.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết chính trị hoặc phân tích xã hội, bạn có thể sử dụng "déviationnisme" để chỉ ra mối quan hệ giữa những quan điểm khác nhau trong một đảng phái hoặc tổ chức. Ví dụ: "L'évolution du déviationnisme au sein du parti montre une fragmentation des idées." (Sự phát triển của thái độ trệch đường lối trong đảng cho thấy sự phân mảnh của các ý tưởng.)
Kết luận:

Tóm lại, "déviationnisme" là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh chính trị, thể hiện sự khác biệt trong quan điểm có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng trong đời sống chính trị.

danh từ giống đực
  1. thái độ trệch đường lối (đảng chính trị)
    • Exclure quelqu'un pour déviationnisme
      khai trừ ai thái độ trệch đường lối

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déviationnisme"