Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévorant
Jump to user comments
tính từ
  • nghiến ngấu
    • Faim dévorante
      cơn đói nghiến ngấu
  • thiêu hủy sạch, phá hủy sạch
    • Flamme dévorante
      ngọn lửa thiêu hủy sạch
  • giày vò
    • Soucis dévorants
      những mối lo âu giày vò
Comments and discussion on the word "dévorant"