Characters remaining: 500/500
Translation

dévoreur

Academic
Friendly

Từ "dévoreur" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩa là "người ngốn" hoặc "người tiêu thụ một cách mạnh mẽ", thường được sử dụng để miêu tả những người sở thích rất lớn đối với một thứ đó, đặc biệtsách.

Giải thích:
  • Cấu trúc từ: Từ "dévoreur" được hình thành từ động từ "dévorer" (ngốn, tiêu thụ), với hậu tố "-eur" thường được dùng để chỉ người thực hiện hành động.
  • Nghĩa chính: "dévoreur" chủ yếu được dùng để chỉ những người thích đọc sách rất nhiều, có thể xem họ như là những "người nghiền sách".
Ví dụ sử dụng:
  1. Ngữ cảnh thông thường:

    • "Mon frère est un dévoreur de livres. Il lit au moins un livre par semaine." (Anh trai tôimột người ngốn sách. Anh ấy đọc ít nhất một cuốn sách mỗi tuần.)
  2. Ngữ cảnh nâng cao:

    • "Les dévoreurs de livres trouvent toujours de nouvelles lectures fascinantes qui nourrissent leur imagination." (Những người ngốn sách luôn tìm thấy những cuốn sách mới thú vị nuôi dưỡng trí tưởng tượng của họ.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lecteur: (Người đọc) - có nghĩa chung hơn, không chỉ giới hạnnhững người đọc nhiều sách.
  • Amateur de livres: (Người yêu sách) - chỉ những người yêu thích sách, không nhất thiết phải đọc nhanh hay nhiều.
  • Bibliophile: (Người yêu sách quý) - thường chỉ những người sưu tầm sách quý hiếm.
Các cách sử dụng khác:
  • Dévorer (động từ): khi dùng trong ngữ cảnh khác, có thể chỉ hành động ăn uống mạnh mẽ, ví dụ:
    • "Il a dévoré son repas en quelques minutes." (Anh ấy đã ngốn bữa ăn của mình trong vài phút.)
  • Dévorer un livre: có thểcụm từ để chỉ việc đọc một cuốn sách với tốc độ nhanh chóng, tức là rất hứng thú với .
Thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Être un boulimique de lecture: (Là một người ăn uống sách) - cách diễn đạt thú vị để nói về một người đọc rất nhiều, tương tự như "dévoreur de livres".
Chú ý:

"Dévoreur" không phảitừ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, nên bạn có thể gặp khó khăn khi sử dụng trong những tình huống không chính thức. Hãy sử dụng trong những ngữ cảnh thích hợp, đặc biệt khi nói về những người đam mê đọc sách.

danh từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người ngốn
    • Un dévoreur de livres
      người ngốn sách

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dévoreur"