Translation
powered by
已 |
1. dĩ
1. ngừng, thôi |
以 |
2. dĩ
dùng, sử dụng |
牖 |
3. dũ
cửa sổ |
屺 |
4. dĩ
núi trọc |
瘐 |
5. dũ
héo chết, đói chết |
癒 |
6. dũ
ốm khỏi |
瘉 |
7. dũ
ốm khỏi |
愈 |
8. dũ
ốm khỏi |
窳 |
9. dũ
xấu, vô dụng |
羑 |
10. dũ
gắng làm việc thiện |
羐 |
11. dũ
gắng làm việc thiện |
迤 |
12. dĩ
thế đất quanh co |
迆 |
13. dĩ
thế đất quanh co |
逾 |
14. dũ
quá, vượt ra ngoài |
踰 |
15. dũ
quá, vượt ra ngoài |
汜 |
16. dĩ
1. dòng nước đã rẽ ngang lại chảy về chỗ cũ |
苢 |
17. dĩ
(xem: phù dĩ 芣苢) |
苡 |
18. dĩ
1. (xem: phù dĩ 芣苡) |
愈 |
19. dũ
hơn, càng |
嚭 |
20. dĩ
(tên người) |