Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1.
1. ngừng, thôi
2. đã, rồi
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 己 (kỷ)


2.
dùng, sử dụng
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


3.
cửa sổ
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 片 (phiến)


4.
núi trọc
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 山 (sơn)


5.
héo chết, đói chết
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


6.
ốm khỏi
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


7.
ốm khỏi
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


8.
ốm khỏi
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


9.
xấu, vô dụng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 穴 (huyệt)


10.
gắng làm việc thiện
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 羊 (dương)


11.
gắng làm việc thiện
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 羊 (dương)


12.
thế đất quanh co
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辵 (sước)


13.
thế đất quanh co
Số nét: 6. Loại: Phồn thể. Bộ: 辵 (sước)


14.
quá, vượt ra ngoài
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辵 (sước)


15.
quá, vượt ra ngoài
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 足 (túc)


16.
1. dòng nước đã rẽ ngang lại chảy về chỗ cũ
2. sông Tỷ
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


17.
(xem: phù dĩ 芣苢)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


18.
1. (xem: phù dĩ 芣苡)
2. (xem: ý dĩ 薏苡)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


19.
hơn, càng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


20.
(tên người)
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)