Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for dẫn điện in Vietnamese - English dictionary
dây điện
dĩ nhiên
dịu hiền
dọn ăn
dồn nén
duyên hải
đa diện
đại diện
đàn hồi
đàn nhị
đảo điên
đạo diễn
đặt tiền
đầu tiên
đê tiện
đền ơn
đến nỗi
đến nơi
đoạn mại
đòi tiền
đổi tiền
đối diện
đồn ải
đột nhiên
đớn hèn
đưa tin